CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ TỰ ĐỘNG HÓA MINH TÂN
Trang chủ » Tin tức

Sự khác biệt giữa nước cất và nước tinh khiết

20 tháng 05 năm 2023
Nước cất là nước tinh khiết nguyên chất không chứa tạp chất hữu cơ và vô cơ. Nước cất thường được sử dụng trong một số lĩnh vực như y tế, công nghiệp, nông nghiệp, thẩm mỹ, nghiên cứu, phân tích, thí nghiệm,... 

Nước cất và nước tinh khiết là những loại nước được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, có rất nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai loại nước này và cho rằng chúng là như nhau. Vậy đâu là điểm khác biệt giữa chúng? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa nước cất và nước tinh khiết, cùng những đặc điểm và ứng dụng của từng loại nước. 

Nước cất

Ta cần tìm hiểu về nước cất, các đặc tính của nó để có thể dễ dàng so sánh:

Định nghĩa nước cất

Nước cất là loại nước được sản xuất thông qua quá trình cất để loại bỏ các tạp chất và các chất gây ô nhiễm có thể có trong nước. Mục tiêu của quá trình nước cất là tạo ra một loại nước sạch và tinh khiết, không chứa các hợp chất gây hại và phù hợp để sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau. Thông thường các đơn vị sản xuất nước cất thường sử dụng nước tinh khiết để đem đi cất để thu được nước cất.

Phương pháp sản xuất nước cất

Có nhiều phương pháp sản xuất nước cất để loại bỏ các tạp chất và chất ô nhiễm có thể có trong nước. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để sản xuất nước cất chất lượng cao:

  • Chưng cất: Phương pháp chưng cất là phương pháp truyền thống để sản xuất nước cất. Nước được đưa qua một hệ thống chưng cất khép kín hiện đại, và hơi nước được thu thập và làm lạnh để chuyển đổi thành nước cất. Quá trình chưng cất loại bỏ các chất hòa tan, vi khuẩn và tạp chất khác, tạo ra nước cất tinh khiết.
  • Hệ thống lọc nước: Sử dụng các hệ thống lọc nước là một phương pháp hiện đại và hiệu quả để sản xuất nước cất. Hệ thống lọc nước bao gồm các giai đoạn lọc khác nhau như lọc cơ học, lọc than hoạt tính và lọc qua màng nhiều lần. Quá trình này giúp loại bỏ tạp chất, vi khuẩn, chất hòa tan và các chất ô nhiễm khác để tạo ra nước cất tinh khiết.
  • Công nghệ điện phân: Nước sạch thành phố được đưa qua hệ thống lọc RO để thu được nước tinh khiết, nước tinh khiết được đưa qua hệ thống điện phân, Quá trình EDI sử dụng một hệ thống màng ion để loại bỏ các ion có trong nước. Điện giải ngược sử dụng dòng điện để loại bỏ các ion trong nước và loại bỏ các tạp chất để thu được nước cất tinh khiết.
  • Công nghệ ion hoá: Công nghệ ion hoá sử dụng các điện cực để loại bỏ các ion và chất hòa tan có trong nước. Quá trình này giúp tạo ra nước cất chất lượng cao.
  • Sử dụng hệ thống lọc UV: Hệ thống lọc UV sử dụng ánh sáng tử ngoại để diệt vi khuẩn và vi sinh vật có trong nước. Phương pháp này không sử dụng hóa chất và giúp loại bỏ các tác nhân gây ô nhiễm.

Đặc điểm và thành phần của nước cất

Nước cất là loại nước được sản xuất bằng phương pháp chưng cất nước để loại bỏ các chất bẩn, tạp chất và các ion có trong nước. Nó được coi là loại nước sạch nhất vì không có hầu hết các loại tạp chất, vi khuẩn, virus, các chất hóa học và ion có trong nước.

Thành phần của nước cất là H2O, tuy nhiên nếu nước cất không được sản xuất khép kín thì có thể chứa khí oxi, tùy thuộc vào quá trình sản xuất và bảo quản. Nước cất cũng không có chứa bất kỳ khoáng chất hay tạp chất hữu cơ vô cơ, cho nên nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng y tế, thực phẩm, điện tử và trong đời sống hàng ngày.

Ứng dụng của nước cất

Nước cất là một nguyên liệu rất quan trọng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ ngành công nghiệp đến y tế và cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng chính của nước cất:

  • Ngành công nghiệp: Nước cất được sử dụng rộng rãi trong sản xuất điện tử, dược phẩm, thực phẩm và đồ uống. Với tính chất tinh khiết và không chứa các tạp chất, nước cất là nguyên liệu lý tưởng để sử dụng trong quá trình sản xuất.
  • Trong lĩnh vực y tế: Nước cất là thành phần chính của nhiều loại dung dịch y tế, bao gồm các loại thuốc, dung dịch siro, dung dịch nước muối sinh lý và dung dịch rửa mắt. Nước cất cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế như trong các máy sinh hóa xét nghiệm.
  • Cuộc sống hàng ngày: Nước cất được sử dụng để làm sạch, pha chế đồ uống, uống và trong các thiết bị gia đình như bàn ủi và máy phun sương.
  • Vệ sinh và làm đẹp: Nước cất được sử dụng trong nhiều sản phẩm vệ sinh và làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc.

Với những ứng dụng đa dạng và quan trọng như vậy, nước cất đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người và các ngành công nghiệp.

Nước tinh khiết

Nước tinh khiết mà chúng ta thường sử dụng có các đặc điểm và phương pháp sản xuất ra sao?

Định nghĩa nước tinh khiết

Nước tinh khiết là một dạng nước có độ tinh khiết, không chứa các tạp chất, chất ô nhiễm hay các chất hòa tan. Nước tinh khiết được sản xuất thông qua quá trình xử lý nước để loại bỏ hầu hết các chất có mặt trong nước thường, bao gồm các vi khuẩn, virus, hợp chất hóa học và các chất gây ô nhiễm khác.

Phương pháp sản xuất nước tinh khiết

Có nhiều phương pháp khác nhau để sản xuất nước tinh khiết. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến được sử dụng trong quá trình sản xuất nước tinh khiết:

  • Quá trình lọc: Quá trình lọc là một phương pháp cơ bản để loại bỏ các tạp chất có kích thước lớn hơn một mức độ nhất định. Các phương pháp lọc thông thường bao gồm lọc cơ học, lọc than hoạt tính và lọc tinh khiết.
  • Quá trình áp suất ngược (RO): Quá trình RO sử dụng một lớp màng bán thấm để loại bỏ các tạp chất và các chất hòa tan khác. Áp suất được áp dụng để đẩy nước qua lớp màng, trong khi các chất tạp và chất hòa tan không thể đi qua màng và được loại bỏ.

Đặc điểm và thành phần của nước tinh khiết

Nước tinh khiết có những đặc điểm và thành phần sau:

  • Độ tinh khiết cao: Nước tinh khiết được loại bỏ hầu hết các tạp chất, chất hòa tan và vi khuẩn có trong nước, nhưng vẫn còn giữ lại được khoáng chất có trong nước.
  • Không có hương vị, màu sắc và mùi: Nước tinh khiết không có mùi, hương vị và màu sắc đáng kể. Điều này là do việc loại bỏ các chất gây màu, hương vị và mùi trong quá trình sản xuất.
  • Không chứa tạp chất và chất hòa tan: Nước tinh khiết có lượng các tạp chất và chất hòa tan rất thấp hoặc không có. Các tạp chất và chất hòa tan này đã được loại bỏ hoặc giảm đáng kể trong quá trình sản xuất.
  • Không chứa vi khuẩn và vi sinh vật: Nước tinh khiết đã trải qua quá trình lọc và xử lý để loại bỏ vi khuẩn, virus và vi sinh vật có thể gây hại cho sức khỏe.
  • pH trung tính: Nước tinh khiết thường có pH trung tính, gần giống với pH của nước tinh khiết ban đầu.
  • Độ dẫn điện: Do không có các chất hòa tan và tạp chất trong nước tinh khiết, tốc độ dẫn điện của nó thấp hơn so với nước thông thường.

Ứng dụng của nước tinh khiết

Nước tinh khiết thường được sử dụng để uống, ngoài ra cũng được sử dụng trong một số lĩnh vực không đòi hỏi độ tinh khiết cao. Trong ngành công nghiệp, nó được sử dụng để làm sạch và làm mát các lò hơi. Trong ngành dược phẩm, nước tinh khiết cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc thú y, sắc thuốc và vệ sinh tay trước khi mổ. Trong ngành thực phẩm và đồ uống, nước tinh khiết là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn cho các sản phẩm tiêu thụ. 

Ngoài ra, nước tinh khiết còn được sử dụng trong ngành mỹ phẩm, ngành hóa chất và công nghiệp ô tô. Sự độ tinh khiết và độ an toàn của nước tinh khiết, nước tinh khiết cũng đóng vai trò nào đó trong quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng cao của các sản phẩm cuối cùng.

Sự khác biệt giữa nước cất và nước tinh khiết

Qua tìm hiểu về 2 loại nước cất và nước tinh khiết bên trên, có thể thấy nước cất có độ tinh khiết và chất lượng cao so với nước tinh khiết, bởi vì người ta thường sử dụng nước tinh khiết để đem đi xử lý mới thu được nước cất. Cho nên nếu so sánh về chất lượng thì chúng có sự khác biệt rất lớn.

  • Độ tinh khiết: Nước tinh khiết có độ tinh khiết, nhưng không thể so sánh được với  độ tinh khiết của nước cất. Nước tinh khiết được loại bỏ một phần các chất hòa tan, vi sinh vật và tạp chất, để có thể đạt đến mức tinh khiết theo tiêu chuẩn nước uống đóng chai của bộ y tế. Còn nước cất thì phải đem đi cất và thu hơi nước lên đã loại bỏ được hết các tạp chất, vi khuẩn, vi sinh vật có trong nước.
  • Quy trình sản xuất: Nước cất được sản xuất thông qua quá trình chưng cất, trong đó nước được đun sôi và hơi nước được tách ra, để loại bỏ các tạp chất còn sót lại. Trong khi đó, nước tinh khiết trải qua các bước như lọc thô, lọc tinh hay còn gọi là lọc RO để thu được nước tinh khiết.
  • Ứng dụng: Nước cất thường được sử dụng trong các lĩnh vực như trong y tế, công nghiệp, nông nghiệp, thực phẩm, nghiên cứu, phân tích,…. Còn nước tinh khiết thường được sử dụng để uống, nấu ăn, làm mát trong các lò hơi không đòi hỏi độ tinh khiết quá cao.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Nước cất và nước tinh khiết có các tiêu chuẩn chất lượng khác nhau. Nước tinh khiết thường tuân theo các tiêu chuẩn an toàn uống và tiêu chuẩn công nghiệp cơ bản, trong khi nước cất tuân theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn, bao gồm cả tiêu chuẩn y tế và tiêu chuẩn chất lượng cao hơn cho các ngành y tế, công nghiệp đặc biệt.

Tóm lại, nước cất và nước tinh khiết có sự khác biệt về độ tinh khiết, quy trình sản xuất, ứng dụng và tiêu chuẩn chất lượng. Sự lựa chọn giữa hai loại nước này phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu đặc biệt của ngành công nghiệp hoặc cuộc sống hàng ngày. Để tìm hiểu kĩ hơn về sự khác nhau giữa nước cất và nước tinh khiết khách hàng có thể truy cập vào website http://eta.com.vn/vn, chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho khách hàng.

Copyright © 2013 minhtaneta.com.vn